プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
spasení tvého očekávám, ó hospodine!
hỡi giê-hô-va! tôi trông ơn chửng-cứu của ngài!
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
jak jsou milí příbytkové tvoji, hospodine zástupů!
linh hồn tôi mong ước đến đỗi hao mòn về hành lang của Ðức giê-hô-va; lòng và thịt tôi kêu la về Ðức chúa trời hằng sống.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
vzývám jméno tvé, ó hospodine, z jámy nejhlubší.
hỡi Ðức giê-hô-va, tôi từ nơi ngục tối rất sâu kêu cầu danh ngài.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
dej jim odplatu, hospodine, podlé díla rukou jejich.
hỡi Ðức giê-hô-va, ngài sẽ báo trả chúng nó tùy theo việc tay chúng nó làm.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
cheth díl můj, řekl jsem, hospodine, ostříhati výmluvnosti tvé.
Ðức giê-hô-va là phần của tôi: tôi đã nói sẽ gìn giữ lời chúa.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
bože silný pomst, hospodine, bože silný pomst, zastkvěj se.
hỡi giê-hô-va, là Ðức chúa trời, sự báo thù thuộc về ngài, hỡi Ðức chúa trời, sự báo thù thuộc về ngài, xin hãy sáng rực rỡ chúa ra.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
až dokud bezbožní, hospodine, až dokud bezbožní budou plésati,
hỡi Ðức giê-hô-va, kẻ ác sẽ được thắng cho đến chừng nào?
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
hospodine, jakť jsou mnozí nepřátelé moji! mnozí povstávají proti mně.
biết bao kẻ nói về linh hồn tôi rằng: nơi Ðức chúa trời chẳng có sự cứu rỗi cho nó.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
prosím, hospodine, zachovávejž již; prosím, hospodine, dávej již šťastný prospěch.
Ðức giê-hô-va ôi! xin hãy cứu; Ðức giê-hô-va ơi, xin ban cho chúng tôi được thới-thạnh.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
i mluvil hospodin k mojžíšovi, řka:
Ðức giê-hô-va lại phán cùng môi-se rằng:
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 7
品質: