検索ワード: měření (チェコ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

チェコ語

ベトナム語

情報

チェコ語

měření

ベトナム語

khoa đo lường

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

režim měření

ベトナム語

chế độ đo

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

měření objektů na ploše

ベトナム語

Đo các đối tượng trên màn hình

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

sledování a měření denních aktivit

ベトナム語

theo dõi và lên lịch hoạt động hàng ngày

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

zaškrtněte toto tlačítko pro použití režimu s radiány při měření úhlů. důležité je to pouze pro goniometrické funkce.

ベトナム語

Đánh dấu ô này để dùng radian trong việc đo góc. tuỳ chọn này chỉ quan trọng đối với các hàm lượng giác.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

toto je nástroj na měření vzdálenosti v pixelech a barev na ploše. je to užitečné pro navrhování dialogů, www stránek, apod.

ベトナム語

Đây là công cụ để đo khoảng cách điểm ảnh (pixel) và màu trên màn hình. nó rất hữu dụng khi làm việc với trình bày hộp hội thoại, trang web, vân vân...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

též při chlebích posvátných, a při běli k obětem suchým, při koláčích přesných, a při pánvicích a rendlících, i při všeliké míře a měření,

ベトナム語

lại lo về bánh trần thiết, về bột mịn dùng làm của lễ chay, về bánh tráng không men, về đồ nướng trên vỉ, về đồ trộn với dầu, và về các đồ để lường và để đo;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

tato oblast obsahuje diagram cie nebo barevnosti. cie diagram zobrazuje všechny barvy, které může člověk s běžným zrakem vnímat. ty reprezentuje barevná plocha ve tvaru plachty. přes ni je navíc umístěn bíle orámovaný trojúhelník, který reprezentuje hranice barevného prostoru pro zařízení popisované barevným prostorem. označuje se jako gamut zařízení. na diagramu se také nacházejí černé body a žluté čáry. každý černý bod odpovídá jednomu z měření, na základě nichž byl vytvořen použitý profil. Žlutá čára odpovídá míře a směru, s nimiž byl každý bod korigován pomocí profilu.

ベトナム語

vùng này chứa sơ đồ sắc độ hay cie. sơ đồ cie là mẫu đại diện mọi màu sắc hiện rõ cho người có sức nhìn chuẩn. nó hiển thị trong vùng hình buồm có màu. hơn nữa, bạn sẽ thấy hình giác được vẽ trên sơ đồ, có nét ngoài màu trắng. hình giác này hiển thị các ranh giới của miền màu của thiết bị được diễn tả trong hồ sơ đã xem. nó có tên « cả loạt thiết bị » (device gamut). sơ đồ cũng có dấu chấm màu đen và đường màu vàng. mỗi chấm đen đại diện một của những điểm đo dùng để tạo hồ sơ này. Đường vàng đại diện số lượng hồ sơ sửa chữa mỗi điểm, và hướng sửa chữa.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,782,351,713 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK