検索ワード: manželství (チェコ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

チェコ語

ベトナム語

情報

チェコ語

manželství

ベトナム語

hôn nhân

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

poctivéť jest u všech lidí manželství a lože nepoškvrněné, smilníky pak a cizoložníky souditi bude bůh.

ベトナム語

mọi người phải kính trọng sự hôn nhân, chốn quê phòng chớ có ô uế, vì Ðức chúa trời sẽ đoán phạt kẻ dâm dục cùng kẻ phạm tội ngoại tình.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

Žena přivázána jest k manželství zákonem dotud, dokudž její muž živ jest. pakli by umřel muž její, svobodná jest; můž se vdáti, za kohož chce, toliko v pánu.

ベトナム語

chồng còn sống bao lâu, thì vợ phải buột chặt với chồng bấy lâu; nếu chồng chết, vợ được tự do, muốn lấy ai tùy ý, miễn là theo ý chúa.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,726,984,133 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK