検索ワード: svět (チェコ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

チェコ語

ベトナム語

情報

チェコ語

svět

ベトナム語

thế giới

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

svět plamenů

ベトナム語

thế giới lửa

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

nedivtež se, bratří moji, jestliže vás svět nenávidí.

ベトナム語

hỡi anh em, nếu thế gian ghen ghét anh em, thì chớ lấy làm lạ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

jakož jsi mne poslal na svět, i já jsem je poslal na svět.

ベトナム語

như cha đã sai con trong thế gian, thì con cũng sai họ trong thế gian.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

a svět hyne i žádost jeho, ale kdož činí vůli boží, ten trvá na věky.

ベトナム語

vả thế gian với sự tham dục nó đều qua đi, song ai làm theo ý muốn Ðức chúa trời thì còn lại đời đời.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

jestližeť vás svět nenávidí, víte, žeť jest mne prve než vás v nenávisti měl.

ベトナム語

ví bằng người đời ghét các ngươi, thì hãy biết rằng họ đã ghét ta trước các ngươi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

a onť přijda, obviňovati bude svět z hříchu, a z spravedlnosti, a z soudu.

ベトナム語

khi ngài đến thì sẽ khiến thế gian tự cáo về tội lỗi, về sự công bình và về sự phán xét.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

a pole jest tento svět, dobré pak símě jsouť synové království, ale koukol jsou synové toho zlostníka.

ベトナム語

ruộng là thế gian; giống tốt, là con cái nước thiên đàng; cỏ lùng, là con cái quỉ dữ;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

já za ně prosím, ne za svět prosím, ale za ty, kteréž jsi mi dal, nebo tvoji jsou.

ベトナム語

con vì họ mà cầu nguyện; chẳng phải vì thế gian mà cầu nguyện, nhưng vì kẻ cha đã giao cho con, bởi chưng họ thuộc về cha.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

jichžto nebyl svět hoden, po pustinách bloudíce, i po horách, a jeskyních, i v doupatech země.

ベトナム語

thế gian không xứng đáng cho họ ở, phải lưu lạc trong đồng vắng, trên núi trong hang, trong những hầm dưới đất.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

i onomu prvnímu světu neodpustil, ale sama osmého noé, kazatele spravedlnosti, zachoval, když potopu na svět bezbožníků uvedl.

ベトナム語

nếu ngài chẳng tiếc thế gian xưa, trong khi sai nước lụt phạt đời gian ác nầy, chỉ gìn giữ nô-ê là thầy giảng đạo công bình, với bảy người khác mà thôi;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

ale aby poznal svět, že miluji otce, a jakož mi přikázání dal otec, tak činím. vstaňte, pojďme odtud.

ベトナム語

nhưng thế gian phải biết rằng ta yêu mến cha, và làm theo điều cha đã phán dặn. hãy đứng dậy, chúng ta phải đi khỏi đây.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

souboj stíhaček z první světové války

ベトナム語

trò chơi bắn máy bay ww1

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,747,256,935 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK