プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
v ten den o vinici výborné víno vydávající zpívejte.
trong ngày đó, các ngươi khá hát bài nói về vườn nho sanh ra rượu nho!
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
stříbro výborné jest jazyk spravedlivého, ale srdce bezbožných za nic nestojí.
lưỡi người công bình giống như bạc cao; còn lòng kẻ hung ác không ra gì.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a zlato země té jest výborné; tam jest i bdelium, a kámen onychin.
vàng xứ nầy rất cao; đó lại có nhũ hương và bính ngọc.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
kteříž stříbro mé i zlato mé béřete, a klénoty mé výborné vnášíte do chrámů svých,
vì các ngươi đã lấy bạc vàng ta đi, đã đem đồ châu báu rất quí của ta vào trong những đền miếu các ngươi.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
lépeť jest zajisté těžeti jí, nežli těžeti stříbrem, anobrž nad výborné zlato užitek její.
vì thà được nó hơn là được tiền bạc, hoa lợi nó sanh ra tốt hơn vàng ròng.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
Ústa tvá jako víno výborné, milá pro upřímnost, působící, aby i těch, jenž spí, rtové mluvili.
và ổ gà mình như rượu ngon. chảy vào dễ dàng cho lương nhơn tôi, và tuôn nơi môi kẻ nào ngủ.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
aj, dnové jdou, dí hospodin, v nichž vykonám slovo to výborné, kteréž jsem mluvil o domu izraelovu a o domu judovu.
Ðức giê-hô-va lại phán: nầy, những ngày đến, bấy giờ ta sẽ làm ứng nghiệm lời tốt lành mà ta đã phán về nhà y-sơ-ra-ên và nhà giu-đa.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
jimž odpověděl fík: zdali já, opustě sladkost svou a ovoce své výborné, půjdu, abych postaven byl nad stromy?
nhưng cây vả đáp rằng: ta há sẽ bỏ sự ngọt ngon và trái tươi tốt ta đặng đi xao động trên các cây cối ư?
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
ale na mne rozhněval se hospodin příčinou vaší, a přisáhl, že nepřejdu jordánu, ani nevejdu do země té výborné, kterouž hospodin bůh tvůj dává tobě v dědictví.
Ðoạn, Ðức giê-hô-va, vì cớ các ngươi, nổi giận cùng ta, có thề rằng ta không được đi ngang qua sông giô-đanh, và chẳng đặng vào xứ tốt đẹp mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi làm sản nghiệp.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a zkazíte všeliké město hrazené, i všeliké město výborné, též všecko stromoví dobré zporážíte, a všecky studnice vod zasypete, a všeliké pole dobré kamením přiházíte.
các ngươi sẽ phá hủy hết thảy những thành kiên cố, những thành thị tứ, đốn những cây tốt, bít mọi suối nước, và lấy đá làm hư hại đồng ruộng màu mỡ.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
jakož tedy naplnilo se vám dnes každé slovo dobré, kteréž mluvil k vám hospodin bůh váš, takť uvede na vás každé slovo zlé, dokudž nevyhladí vás z země této výborné, kterouž dal vám hospodin bůh váš,
vả, hễ các lời lành mà giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã phán được ứng nghiệm cho các ngươi thế nào, thì Ðức giê-hô-va cũng sẽ làm ứng nghiệm những lời hăm dọa của ngài trên các ngươi thế ấy, cho đến chừng ngài diệt các ngươi khỏi xứ tốt đẹp này mà giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã ban cho.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
pročež hospodin velice by se na vás rozhněval, a zavřel by nebe, aby deště nedávalo, a země aby nedávala úrody své; i zahynuli byste rychle z země výborné, kterouž hospodin vám dává.
e cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va sẽ phừng lên cùng các ngươi, ngài đóng các từng trời lại, nên nỗi chẳng có mưa nữa, đất không sanh sản: như vậy, các ngươi sẽ vội chết mất trong xứ tốt tươi nầy, là xứ mà Ðức giê-hô-va ban cho các ngươi.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
dejž jemu pán nalézti milosrdenství u pána v onen den. a jak mi mnoho posluhoval v efezu, ty výborně víš.
xin chính mình chúa cho người tìm thấy sự thương xót của chúa trong ngày đó! con lại biết hơn kẻ khác, người ở Ê-phê-sô đã hầu việc ta mọi đàng.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: