検索ワード: vesnice (チェコ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

チェコ語

ベトナム語

情報

チェコ語

vesnice

ベトナム語

làng

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

a tak všecky vesnice jejich, kteréž byly vůkol těch měst až do baal, ta byla obydlé jejich vedlé rodu jejich.

ベトナム語

cùng các thôn ấp bốn phía của các hương thôn nầy cho đến ba-anh. Ấy là chỗ ở và gia phổ của chúng.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

pomezí jejich od mahanaim, všecken bázan, všecko království oga, krále bázan, i všecky vesnice jair, kteréž jsou v bázan, šedesáte měst,

ベトナム語

Ðịa phận của họ là từ ma-ha-na-im, toàn ba-san, cả nước oùc, vua ba-san, và các thôn giai-rơ trong ba-san, có sáu mươi thành.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

vládařství pak jejich a bydlení jejich bethel s vesnicemi svými, a k východu náran, a k západu gázer a vesnice jeho, sichem s vesnicemi svými, až do gázy a vesnic jeho.

ベトナム語

sản nghiệp và nơi ở của chúng là bê-tên và các hương thôn nó; về phía đông là na-a-ran, và về phía tây là ghe-xe với các hương thôn nó.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

チェコ語

a v azarsual, v bersabé i v vesnicích jeho.

ベトナム語

hát-sa-su-anh, bê -e-sê-ba và trong các làng nó,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,781,722,273 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK