検索ワード: znamenitější (チェコ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Czech

Vietnamese

情報

Czech

znamenitější

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

チェコ語

ベトナム語

情報

チェコ語

milý můj jest bílý a červený, znamenitější nežli deset tisíců jiných.

ベトナム語

lương nhơn tôi trắng và đỏ, Ðệ nhứt trong muôn người.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a podlé nich opravovali tekoitští. ale ti, kteříž byli znamenitější z nich, nepodklonili šíje své k dílu pána svého.

ベトナム語

kế chúng, những người tê-cô-a tu bổ; song các người tước vị họ chẳng ghé vai vào công việc của chúa mình.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

tedy daniel převyšoval ty hejtmany a úředníky, proto že duch znamenitější v něm byl. pročež král myslil ustanoviti jej nade vším královstvím.

ベトナム語

vả, Ða-ni-ên lại trổi hơn hai quan thượng thơ kia và các quan trấn thủ, vì người có linh tánh tốt lành; thì vua định lập người trên cả nước.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

opojím knížata jeho i moudré jeho, vývody jeho i znamenitější jeho i silné jeho, aby zesnuli snem věčným, a neprocítili, dí král, jehož jméno jest hospodin zástupů.

ベトナム語

Ðức vua, danh ngài là Ðức giê-hô-va vạn quân, phán: ta sẽ làm cho say các quan trưởng, các kẻ khôn ngoan, các quan cai trị, các quan đề hình, cùng những lính chiến của nó; chúng nó sẽ ngủ một giấc đời đời và không tỉnh thức nữa.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a pojav setníky a znamenitější, a ty, kteříž správu drželi nad lidem, i všecken lid země, provázel krále z domu hospodinova. i šli branou hořejší do domu královského, a posadili krále na stolici královské.

ベトナム語

người lãnh lấy những quan tướng cai trăm người, kẻ tước vị và những người quan trưởng của dân, cùng cả dân sự của xứ, mà rước vua từ đền Ðức giê-hô-va xuống, đi vào cung vua bởi cửa trên, rồi đặt vua ngồi trên ngôi nước.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,036,648,714 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK