検索ワード: adopterer (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

adopterer

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

vi adopterer.

ベトナム語

chúng ta sẽ nhận con nuôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- du adopterer.

ベトナム語

cậu nhận nuôi, tớ nhận nuôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

-vi adopterer. -gud!

ベトナム語

yes, bọn anh đang thử

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en kær, gammel ven kommer til byen, netop da vi adopterer vores første barn.

ベトナム語

một người bạn cũ thân thiết xuất hiện ngay khi chúng ta chính thức hóa việc nhận nuôi đứa con đầu tiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hvad vil der ske ned ham. - på børnehjem, går jeg ud fra, med mindre nogen adopterer ham.

ベトナム語

bản thân tôi không trực tiếp tham gia vào chuyện kinh doanh của gia đình, nhưng tôi có thể cam đoan với anh chúng tôi không có liên quan gì đến việc trao đổi nô lệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- adopteret?

ベトナム語

- nhận nuôi ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,906,306 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK