プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vi adopterer.
chúng ta sẽ nhận con nuôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- du adopterer.
cậu nhận nuôi, tớ nhận nuôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-vi adopterer. -gud!
yes, bọn anh đang thử
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en kær, gammel ven kommer til byen, netop da vi adopterer vores første barn.
một người bạn cũ thân thiết xuất hiện ngay khi chúng ta chính thức hóa việc nhận nuôi đứa con đầu tiên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hvad vil der ske ned ham. - på børnehjem, går jeg ud fra, med mindre nogen adopterer ham.
bản thân tôi không trực tiếp tham gia vào chuyện kinh doanh của gia đình, nhưng tôi có thể cam đoan với anh chúng tôi không có liên quan gì đến việc trao đổi nô lệ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- adopteret?
- nhận nuôi ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: