検索ワード: aflytter (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

aflytter

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

aflytter du mig?

ベトナム語

Ông có nghe lén điện thoại của tôi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de aflytter telefonsamtaler.

ベトナム語

tập tin trong máy tính, email, nghe lén điện thoại của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

aflytter du meget?

ベトナム語

- nghe trộm được nhiều không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- vi aflytter huset.

ベトナム語

- bọn anh có gài dây trong nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- aflytter du mit hus?

ベトナム語

- anh đặt máy nghe trộm nhà tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

i aflytter min telefon.

ベトナム語

anh đã nghe lén điện thoại của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de aflytter måske samtalen.

ベトナム語

chúng theo dõi điện thoại thì sao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ser porno, aflytter telefoner.

ベトナム語

xem phim khiêu dâm, nghe lén điện thoại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

lynch aflytter alle dine linjer.

ベトナム語

lynch đã cho người theo dõi đường dây của em rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

-tror du kun jeg aflytter din telefon?

ベトナム語

-anh nghĩ tôi chỉ nghe trộm mỗi điện thoại của anh thôi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg aflytter telefonen og sætter overvågningskameraer op.

ベトナム語

tôi đã cài đặt bộ phận nghe lén điện thoại của ông và tôi sẽ cài đặt hệ thống giám sát trên đường phố của ông. Đó là cách tốt nhất để nhận dạng những kẻ bắt cóc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han aflytter dine telefoner på arbejdet og derhjemme.

ベトナム語

cái gã denham đó, cái gã đặc vụ fbi, có người cho tôi biết, hắn đã cài dây nghe lén cả chỗ làm và nhà của cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg er sikker på at de aflytter vores forbindelser.

ベトナム語

tôi đảm bảo họ đang lắng nghe các cuộc gọi của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

lad os håbe, lynch stadig aflytter sosas linjer.

ベトナム語

hy vọng là gã lynch vẫn còn nghe trộm đường dây của sosa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

zambrano er 300 meter vestnordvest for dig. fbi aflytter ham nok ikke.

ベトナム語

Đoán là fbi đã không báo tin cho ông ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

cia aflytter min telefon, siden jeg opdagede, zapruder-filmen er redigeret.

ベトナム語

vì cla đã theo dõi điện thoại của tôi. từ khi tôi phát hiện ra bộ phim nọ đã bị biên tập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"de aflytter vores samtaler." og de aner ikke engang, at vi eksisterer.

ベトナム語

nghe lén chúng tôi, và thật sự là họ chẳng biết chúng tôi thực sự như thế nào

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

dette er june havens og jeg lægger en besked... på min egen telefonsvarer, til dem der aflytter denne telefon.

ベトナム語

Đây là june havens và tôi đang để lại lời nhắn trên máy của tôi cho bất cứ ai nghe thấy cuộc gọi này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"jeg er blevet aflyttet. find mikrofonen."

ベトナム語

tÔi bị gẮn máy nghe trỘm, làm Ơn tìm giúp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,027,309,002 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK