検索ワード: armbånd (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

armbånd

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

et armbånd.

ベトナム語

một cái vòng tay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- armbånd lavet af...

ベトナム語

tôi muốn nói làm vòng tay từ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kom nu giv mig armbånd.

ベトナム語

- Được rồi, được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kan du lide mit armbånd?

ベトナム語

thích món đồ trang sức chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- et armbånd i munden?

ベトナム語

- cậu cho vòng tay vào trong mồm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hector har fået nye armbånd.

ベトナム語

hector có một bộ vòng đeo tay mới. sẽ giữ hắn ta bận rộn một lát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det var min bedstemors armbånd!

ベトナム語

cái vòng đó là của bà để lại cho mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ej heller dit fjollede armbånd.

ベトナム語

cả cái vòng sắt lố bịch của ông. Được rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg troede det var et armbånd.

ベトナム語

- cánh cửa buồng... anh bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- armbånd lavet af de truede dyr.

ベトナム語

vòng tay từ các loài động vật đang bị đe dọa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hold mund og løs de billige armbånd op.

ベトナム語

im miệng và tháo cái còng tay rẻ tiền này ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

i har fået jeres armbånd, kan jeg se.

ベトナム語

dì thấy các cháu đã có vòng đeo tay rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg smækkede selv de gamle armbånd på dem.

ベトナム語

chính tôi đã còng tay chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

tag jeres ørenringe, armbånd og halskæder af...

ベトナム語

bẻ ra hết bông tai, xuyến, vòng cổ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

nej, det er en slags eksploderende armbånd, jeg fik.

ベトナム語

không,chỉ là một cái vòng có thuốc nổ thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du kunne lave armbånd, men det er bare så brugt.

ベトナム語

Để làm cho vòng tay? Ý tôi là thật bất ngờ, hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

bortset fra det år hvor jeg gik med et læder armbånd.

ベトナム語

trừ khi năm nay tớ dùng thứ bao tay da đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

behold de armbånd på, så er i fuldstændig sikre, okay?

ベトナム語

nhưng nhớ là phải giữ cái vòng đeo tay đó an toàn đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg tager gladeligt dit armbånd med til mit laboratorium og tjekker det minutiøst.

ベトナム語

giờ thì tôi sẽ rất vui mang vòng đeo tay này về phòng thí nghiệm để có được một phân tích chính xác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er downey's armbånd. ja, jeg elsker den dreng, hva?

ベトナム語

huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,719,962,253 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK