検索ワード: barbarer (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

barbarer.

ベトナム語

bọn man rợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

barbarer!

ベトナム語

Đồ man rợ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- barbarer...

ベトナム語

- Đúng là côn đồ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

buk, barbarer!

ベトナム語

quỳ xuống, đồ "man rợ"!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

- jeg barbarer mit.

ベトナム語

- tôi phải đi cạo cơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

fucking barbarer, mand.

ベトナム語

mọi rợ barbarians.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

barbarer, forsvar jer!

ベトナム語

hỡi người barbarians, phòng thủ mau!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- de er barbarer, skat.

ベトナム語

- chris. - chúng là lũ mọi rợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi er fucking barbarer.

ベトナム語

chúng ta là lũ mọi rợ - barbarians.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en bande usle barbarer!

ベトナム語

các người là cả một đám trời đánh thánh vật!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

barbarer, vandaler... sørgeligt.

ベトナム語

những lũ côn đồ phá hoại thường ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

generer disse barbarer dig?

ベトナム語

có phải bọn "man rợ" này làm phiền nàng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

vig bort, i vandede barbarer!

ベトナム語

mười hai giờ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er alle de første barbarer.

ベトナム語

Đây là những người barbarians đầu tiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi barbarer underkaster os aldrig!

ベトナム語

chúng ta - tộc barbarians - không bao giờ chịu khuất phục!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

få de sidste barbarer i vognen.

ベトナム語

Đưa lũ barbarians vào xe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

velkommen til jeres nye hjem, barbarer.

ベトナム語

chào mừng tới nhà mới, lũ man rợ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de skide barbarer filmede hele lortet.

ベトナム語

những kẻ súc sinh này đã quay lại tất cả những thứ ghê tởm chúng làm trên điện thoại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi er ikke barbarer. vi er ikke i middelalderen.

ベトナム語

chúng ta không phải là những người hoang dã!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det her... er, hvad der sker, når vi forhandler med barbarer.

ベトナム語

Đây... là điều xảy ra khi chúng ta thỏa hiệp với bọn man rợ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,026,422 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK