検索ワード: battet (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

- battet.

ベトナム語

- cái gậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

saml battet op.

ベトナム語

nhặt gậy lên

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- vi kan bruge battet.

ベトナム語

- dùng gậy đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hvad skal i med battet?

ベトナム語

con đang thủ dâm à ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

lad være at smide... battet?

ベトナム語

Đừng có ném gậy của mình. hay cái tên quái gì đấy của thứ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du var god med battet i går.

ベトナム語

- Đập được lắm. - cám ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

nu kaster han igen. tresh svinger battet!

ベトナム語

Đến cú đánh kế tiếp này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

koufax' curve ball snitter battet med et smæld.

ベトナム語

nhấp chày... Đánh này! koufaxcó cú đánh bóng vòng cung thật tuyệt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- ja? ja. man har brug for en bold, og det er battet.

ベトナム語

Ừ, anh cần một trái banh còn đây là cây gậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvis du gad rent faktisk at svinge battet, i stedet for kun at afpudse ...

ベトナム語

anh biết ko, cole... tôi đang nghĩ liệu anh có nên bớt chút thời gian thực tập và dành thêm một chút thời gian để đi bán hàng thực sự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du har lige fået battet i hånden, og så tyrer du bolden uden for banen.

ベトナム語

trước hết lên con dơi và đập bảng điểm? chúng ta đi thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han bruger enden af battet, og når han rammer, flyver den væk fra battet.

ベトナム語

cậu ta ném rất cao, và khi chạm bóng, cậu ta đẩy bóng vụt khỏi gậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- giv mig det bat!

ベトナム語

-Đưa tao cây gậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

人による翻訳を得て
8,043,674,925 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK