検索ワード: billedskærerarbejde (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

billedskærerarbejde

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

i det allerhelligste satte han to keruber i billedskærerarbejde, og han overtrak dem med guld.

ベトナム語

tại trong nơi chí thánh, người làm hai chê-ru-bin, cứ phép trổ tượng, rồi bọc vàng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han er søn af en kvinde fra dan, men hans fader er en tyrier; han forstår at arbejde i guld. sølv, kobber, jern, stem, træ, rødt og violet purpur, fint linned og karmoisinfarvet stof, forstår sig på al slags billedskærerarbejde og kan udtænke alle de kunstværker, han sættes til; han skal arbejde sammen med dine og med min herres, din fader davids, mestre.

ベトナム語

con trai của người đờn bà về chi phái Ðan, cha người là dân ty-rơ; người giỏi về nghề chế đồ vàng, bạc, đồng, sắt, đá, và gỗ, thạo dệt chỉ tím, xanh và đỏ sậm, cùng chỉ gai trắng xe mịn, cũng biết làm các thứ chạm trổ, và tạo ra đủ thứ vật xảo mà người ta sẽ biểu nó làm. nó sẽ làm việc với những thợ khéo của thân phụ vua là Ða-vít chúa tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,770,327 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK