検索ワード: branchens (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

branchens

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

- du er branchens møgsvin.

ベトナム語

anh là đồ cặn bã trong ngành chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han er branchens varmeste navn.

ベトナム語

tinh hoa nhóm này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hun har branchens bedste hænder.

ベトナム語

nắm lấy cái gậy đi! / - cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og nogle af branchens mest værdifulde søgealgoritmer.

ベトナム語

và một số thuật toán tìm kiếm có giá trị trong ngành công nghiệp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vistas sikkerhedssystem var et af branchens mest avancerede.

ベトナム語

hệ thống bảo mật của vista là một trong những hệ thống tân tiến nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- de skulle tage at skifte branche.

ベトナム語

hoa hòe, lấp lánh như anh vừa nói với tôi. nếu tôi là anh thì tôi nên thử một nghề nào khác, như là đi hốt rác chẳng hạn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,080,364 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK