検索ワード: brutalitet (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

brutalitet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

den brutalitet.

ベトナム語

thật tàn bạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

tvang, brutalitet, tortur.

ベトナム語

cưỡng chế, tàn bạo, thôi được, tra tấn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den foretrækker ædelsind frem for brutalitet.

ベトナム語

nó trân trọng sự cao thượng hơn là hung tàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de voldsomme billeder viser en brutalitet...

ベトナム語

Ý nghĩ duy nhất của tôi khi xem đoạn phim rùng rợn này - là sự hung bạo, bạo lực nghiêm trọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

brutalitet er en forkert opfattelse af kung fu.

ベトナム語

người ta hiểu lầm đó là dùng bạo lực

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

al den brutalitet.. du har heller ikke fundet det.

ベトナム語

tất cả sự tàn bạo mà... anh vẫn chưa thấy điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og på trods af den stribe sejre rebellerne fik er der forstyrrende rapporter om øget brutalitet i deres taktik.

ベトナム語

Đối ngược với một chuỗi chiến thắng của lực lượng nổi dậy, có các báo cáo nghiêm trọng về sự tăng cường các chiến thuật tàn bạo kể cả việc phá hủy toàn bộ làng mạc, đốt trụi các nhà tù địa phương,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

...på grund af morderens brutalitet et bestialsk mord har chokeret indbyggerne i laforte en af de mest foruroligende historier i 1988.

ベトナム語

tôi nghĩ lại vì sự tàn độc của việc giết người ở đây... tin hàng đầu của chúng tôi tối nay. một vụ giết người địa phương, đây là vụ chấn động nhất của năm 1988.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den er om krig, hvor to fyre, er med i unævnelig brutalitet i krigen og så finder de en kasse med tulipaner.

ベトナム語

nó là một bộ phim có 2 gã đàn ông tham 1 cách gia tàn bạo không kể xiết của chiến tranh và họ tìm thấy một hộp đầy hoa tulip

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- skræmmende og bekymrende. især når man tænker på den brutalitet, vi ser på billederne. og se der på gulvet.

ベトナム語

phải, kinh hoàng và rất đáng lo ngại đặc biệt là khi ta nhìn vào cảnh này, sự tàn bạo của những hình ảnh này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du har skræmt hans skatteopkrævere, brændt hans afgrøder og opbevaret våben i loyale bosættelser, bosættelser, der har lidt hårdest under khanens brutalitet, efter at du er rejst videre.

ベトナム語

Đe dọa những kẻ thu thuế của hắn, đốt sạch thu hoạch của hắn, cất giấu vũ khí sắp đặt bầy tôi trung thành, những sự sắp đặt đó đã gây ra gánh nặng lớn cới khả hãn tàn bạo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,724,853,924 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK