プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- byggearbejdet fortsætter som planlagt.
- vẫn đang trong kế hoạch thưa ngài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
han tog fat på byggearbejdet i den anden måned i sit fjerde regeringsår.
sa-lô-môn khởi xây cất nhằm ngày mồng hai tháng hai, năm thứ tư đời người trị vì.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
og enhver, der vilde give en offerydelse af sølv eller kobber, kom med herrens offerydelse. og enhver, der ejede akacietræ til alt byggearbejdet, kom dermed.
hễ ai có chi làm lễ vật bằng bạc hay bằng đồng, đều đem dâng cho Ðức giê-hô-va, và hễ ai có cây si-tim nơi nhà mình dùng hiệp về các công việc tế lễ, đều đem đến.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
[69] en del af fædrenehusenes overhoveder ydede tilskud til byggearbejdet. statholderen gav til byggesummen 1.000 drakmer guld, 50 skåle og 30 præstekjortler.
có mấy trưởng tộc đem của cung tiến đặng giúp làm công việc. quan tổng trấn dâng cho kho một ngàn đa-riếc vàng, năm mươi cái chậu, và năm trăm ba mươi cái áo thầy tế lễ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
byggearbejde.
công trường mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: