検索ワード: byggearbejdet (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

byggearbejdet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

- byggearbejdet fortsætter som planlagt.

ベトナム語

- vẫn đang trong kế hoạch thưa ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han tog fat på byggearbejdet i den anden måned i sit fjerde regeringsår.

ベトナム語

sa-lô-môn khởi xây cất nhằm ngày mồng hai tháng hai, năm thứ tư đời người trị vì.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og enhver, der vilde give en offerydelse af sølv eller kobber, kom med herrens offerydelse. og enhver, der ejede akacietræ til alt byggearbejdet, kom dermed.

ベトナム語

hễ ai có chi làm lễ vật bằng bạc hay bằng đồng, đều đem dâng cho Ðức giê-hô-va, và hễ ai có cây si-tim nơi nhà mình dùng hiệp về các công việc tế lễ, đều đem đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

[69] en del af fædrenehusenes overhoveder ydede tilskud til byggearbejdet. statholderen gav til byggesummen 1.000 drakmer guld, 50 skåle og 30 præstekjortler.

ベトナム語

có mấy trưởng tộc đem của cung tiến đặng giúp làm công việc. quan tổng trấn dâng cho kho một ngàn đa-riếc vàng, năm mươi cái chậu, và năm trăm ba mươi cái áo thầy tế lễ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

byggearbejde.

ベトナム語

công trường mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,829,246 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK