検索ワード: croissant (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

croissant

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

hvem vil dele en croissant?

ベトナム語

- có ai muốn ăn bánh sừng bò không? - sừng bò, tôi thích sừng bò!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vil du ha' en croissant?

ベトナム語

- want a french donut?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

så trækker jeg min croissant frem.

ベトナム語

anh sẽ làm chúng ta hạnh phúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

tag noget kaffe... og en croissant.

ベトナム語

uống chút cà-phê và ăn một cái bánh croissant đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

er det for meget at bede om? en croissant? få en et andet sted.

ベトナム語

yêu cầu đâu có khó, hắn có thể đến bất cứ đâu .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg bringer croissanter og kaffe.

ベトナム語

thi thể cô được tìm thấy trong rừng gần biên giới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,296,078 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK