プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
evakuer.
evac.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
evakuer byen.
di tản thành phố.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
evakuer.. nu!
rút nhanh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
evakuer bygningen.
chú ý đề nghị sơ tán tòa nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
evakuer alle uvedkommende.
tôi muốn những người không phận sự sơ tán ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- backup og evakuer.
khóa tất cả các tài liệu và di tản
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
evakuer alle til arken.
chuyển toàn bộ trang thiết bị đi. Đưa mọi người đến cổng ark ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
evakuer alle undergrundsstationer i boston.
tôi muốn sơ tán tất cả các nhà ga điện ngầm ở boston.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gentager, evakuer terminalen straks.
lặp lại, rời khỏi nhà đón khách ngay lập tức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alle evakuer terminal bygningen straks.
mọi người hãy sơ tán khỏi tòa nhà đón khách ngay lập tức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- evakuer området, jeg klarer mig selv.
hủy ngay. rời vị trí.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
byens servicemænd, specielt politiet, evakuer.
những người phục vụ thành phố, đặc biệt là cảnh sát... biến hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 22 minutter for at evakuere 1.5 millioner mennesker?
- 22 phút để sơ tán 1.5 triệu người?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: