プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
falmer?
sẽ mờ đi chăng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
signalet falmer.
em bỏ đi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aftenstjernens lys falmer.
Ánh sáng ngôi sao evenstar đang mờ dần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
intet af ham falmer
♪ nothing of him ♪ ♪ that doth fade ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- grin bare, udseende falmer.
hắn có bạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dine færdigheder falmer med alderen, mrs sarandon.
tài năng của cô đã lụt dần theo tuổi tác, cô sarandon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alle de smukke, dyrebare ting falmer så hurtigt.
những thứ hào nhoáng phai nhạt rất nhanh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
når riley er ligeglad med et minde, falmer det.
khi riley không còn nhớ đến 1 kí ức, nó sẽ phai đi. - phai đi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det her er som et minde om en by. og mindet falmer.
nơi này giống như ký ức của ai đó về thị trấn và ký ức đó đang dần phai mờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bed til, at din skønhed falmer, så du bedre kan tjene gud.
hãy cầu cho năm tháng qua nhanh... để sắc đẹp tàn phai và nàng có thể phụng sự chúa tốt hơn. thưa có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg siger, at alting falmer med tiden, og at monogami er unaturligt.
tôi đang nói là mọi thứ kiểu gì cũng thất bại và một vợ một chồng là không tự nhiên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
koralrev verden over som følge af opvarmning og andre faktorer falmer og ender med at se sådan ud.
những rặng san hô khắp thế giới, vì ảnh hưởng của nóng lên toàn cầu và vài nhân tố khác, đang trở nên trắng bệt ra và kết cục là thế này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"inskriptionen er begyndt at falme."
dấu hiệu trên chiếc nhẫn dần phai mờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています