検索ワード: familiemedlem (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

- familiemedlem.

ベトナム語

tôi là người nhà của cô ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det nye familiemedlem?

ベトナム語

thành viên mới của gia đình hả? sao em có vẻ quan tâm vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

er betty et nært familiemedlem?

ベトナム語

betty có phải là một người trong gia đình cô không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- et familiemedlem har talt over sig.

ベトナム語

- họ đã tra tấn vài người iran làm việc thuê.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

familiemedlem, ven eller kollega.

ベトナム語

có thể là gia đình, một người bạn,một đồng nghiệp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

man skal... slå et familiemedlem ihjel.

ベトナム語

anh phải...giết một người trong gia đình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men de fleste vil have et familiemedlem der.

ベトナム語

nhưng đa phần muốn sự có mặt của gia đình,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvis du vil have dem, må du sende et familiemedlem.

ベトナム語

muốn lấy... thì phải là người nhà họ cung.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det var det, de sagde. slå et familiemedlem ihjel.

ベトナム語

họ đã nói vậy, giết một người trong gia đình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

i de fleste skuddrab, er et familiemedlem ejeren af våbnet.

ベトナム語

Đa phần cầm súng đoạt mạng đều do thành viên trong gia đình người sở hữu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

min følgesvend og jeg ledte efter et familiemedlem, da vi fandt dette...

ベトナム語

tôi và đồng sự đang tìm kiếm một thành viên trong gia đình mất tích, khi chúng tôi khám phá ra...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

i alle de år tom har været, har han aldrig haft et familiemedlem på besøg.

ベトナム語

từ trước tới nay, chưa có người thân nào đến thăm tom cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvem har behov for godkendelse af et familiemedlem når du kan få det fra millioner af bekendte?

ベトナム語

-ai cần một thành viên trong gia đình chấp nhận nếu cậu có thể có được điều đó từ hàng triệu người ngoài kia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du er mit eneste familiemedlem, feng. jeg vil ikke miste dig. jeg lover at beskytte dig.

ベトナム語

phong nhi sẽ không kẻ nào dám bắt nạt

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- familiemedlemmer på besøg.

ベトナム語

thân nhân của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,742,751,452 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK