検索ワード: filosof (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

filosof

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

de er jo filosof.

ベトナム語

- Ông đúng là một triết gia, sếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

din far var en filosof.

ベトナム語

cha anh là một nhà triết học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- cowboyen er også filosof.

ベトナム語

kết nối thẳng với khối động cơ. giờ là triết lý động cơ cao bồi, hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en filosof spurgte engang,

ベトナム語

một triết gia có lần tự hỏi,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du er læge, men også filosof.

ベトナム語

cậu là bác sĩ, và cũng là một triết gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de er vist lidt af en filosof.

ベトナム語

hiểu rồi, ông là một triết gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

philippa foot var en engelsk filosof ...

ベトナム語

philippa foot là một nhà triết học người anh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vil jeg blive omtalt som en filosof?

ベトナム語

ta sẽ được biết đến như một nhà hiền triết?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

michael george hartley, du er en filosof.

ベトナム語

michael george hartley, anh là một triết gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er intet værre end en senblomstrende filosof.

ベトナム語

không gì tệ hơn 1 triết gia phát triển muộn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg er en videnskabsmand, platon var en filosof... digter.

ベトナム語

bac là một nhà khoa học. plato thì là một triết gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en bog med citater på toilettet gør dig ikke til filosof, harker.

ベトナム語

Được xuất bản sách không có nghĩa là hay ho đâu harker. Đi thôi nào!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg taler om en ven, en filosof der praktiserer et tusinde år gammelt ritual.

ベトナム語

tôi đang nói về một người bạn .. một nhà triết học người đang thực hiện nghi thức cổ xưa của hàng ngàn năm trước

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

nogen gange kan jeg føle mig som diogenes. (græsk filosof 400 f.kr)

ベトナム語

tôi đôi khi thật sự thích cái cảm giác mình như diogenes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

international filmstjerne, hensynsløs morder, - - don juan, freak, filosof... jeg er en levende legende.

ベトナム語

ngôi sao phim ảnh quốc tế... sát thủ nhẫn tâm... kẻ sát gái, thi sĩ, triết gia...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

alexander solsjenitsyn, komplette værker af filosoffen af ? det 20. århundrede ... enstemmig ... forbudt.

ベトナム語

câu của Αlехаndеr Ѕоlzhеnіtѕyn, triết gia thế kỷ 20, và theo Đảng nhất trí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,534,399 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK