プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vi tager på fiskemarkedet!
chúng ta sẽ đi chợ cá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-vil du med på fiskemarkedet?
- cô muốn đi ra chợ cá không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en uge før hun blev fanget, bad hun mig komme til fiskemarkedet i dag.
một tuần trước, bà ấy bi division bắt, cô ấy nói với tôi là tại chợ cá này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
han er i vores hænder. betal løsesummen på fiskemarkedet, lee hung kee.
hãy đem tiền tới hàng cá lý hồng ký chuộc người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
manden fra fiskemarkedet, mester jin? engang gav jeg ham smæk med et kosteskaft.
vị kim sơn trảo sư phụ đó, năm ấy... ta từng dùng chổi lông gà đánh vào ổng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja, lige som... jeg er fra bob's fiskemarked.
Ừ, chú em biết không, như tôi, tôi từ cửa hàng bán thú nuôi của bob.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: