検索ワード: forbered (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

forbered

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

forbered dem.

ベトナム語

chuẩn bị đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

forbered effekt.

ベトナム語

chuẩn bị va chạm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- forbered antennen.

ベトナム語

-chuẩn bị đĩa. không!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- forbered våben!

ベトナム語

vũ khí sẵn sàng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

forbered en briefing.

ベトナム語

tổ chức họp đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

forbered en bredside!

ベトナム語

chúng ta sẽ tiến vào vùng xoáy mạnh hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- forbered jer på kamp.

ベトナム語

chuẩn bị cho chiến đấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- her. - forbered brandslangerne.

ベトナム語

chính là ở chỗ này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

forbered dig altid godt.

ベトナム語

luôn làm bài tập về nhà của bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

forbered jeg på sammenstød!

ベトナム語

chuẩn bị chiến đấu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- forbered landet på krig.

ベトナム語

và chuẩn bị cho cuộc chiến ở london.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- forbered jer på at dø!

ベトナム語

chuẩn bị chết đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

forbered dig på at sænke.

ベトナム語

chuẩn bị hạ thuyền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- træd af! - forbered modangreb!

ベトナム語

nghỉ ngơi chuẩn bị phản công.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- forbered dig på at sænke.

ベトナム語

- có thể hạ thuyền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- ranger 2, forbered frakobling.

ベトナム語

- ranger 2, sẵn sàng tách rời. - gì cơ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

forbered dem på en hår landing.

ベトナム語

các người sẽ tốt hơn khi tới khu đất nhỏ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

forbered en lys runner, quorra.

ベトナム語

chuẩn bị xe ánh sáng, quorra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

forbered jer, i ynkelige landkrabber!

ベトナム語

Đúng, còn ai vào đây nữa. căng buồm lên, lũ khỉ vụng về trên boong tàu kia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

alle kombattanter forbered jer på disk krig.

ベトナム語

tất cả người tham chiến, chuẩn bị cho trận chiến đĩa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,912,258 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK