プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
forbered dem.
chuẩn bị đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
forbered effekt.
chuẩn bị va chạm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- forbered antennen.
-chuẩn bị đĩa. không!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- forbered våben!
vũ khí sẵn sàng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
forbered en briefing.
tổ chức họp đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
forbered en bredside!
chúng ta sẽ tiến vào vùng xoáy mạnh hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- forbered jer på kamp.
chuẩn bị cho chiến đấu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- her. - forbered brandslangerne.
chính là ở chỗ này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
forbered dig altid godt.
luôn làm bài tập về nhà của bạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
forbered jeg på sammenstød!
chuẩn bị chiến đấu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- forbered landet på krig.
và chuẩn bị cho cuộc chiến ở london.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- forbered jer på at dø!
chuẩn bị chết đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
forbered dig på at sænke.
chuẩn bị hạ thuyền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- træd af! - forbered modangreb!
nghỉ ngơi chuẩn bị phản công.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- forbered dig på at sænke.
- có thể hạ thuyền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ranger 2, forbered frakobling.
- ranger 2, sẵn sàng tách rời. - gì cơ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
forbered dem på en hår landing.
các người sẽ tốt hơn khi tới khu đất nhỏ đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
forbered en lys runner, quorra.
chuẩn bị xe ánh sáng, quorra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
forbered jer, i ynkelige landkrabber!
Đúng, còn ai vào đây nữa. căng buồm lên, lũ khỉ vụng về trên boong tàu kia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alle kombattanter forbered jer på disk krig.
tất cả người tham chiến, chuẩn bị cho trận chiến đĩa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: