プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
formoder vi.
chắc như bắp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du formoder?
Ông cho rằng ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det formoder jeg.
có chứ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hans, formoder jeg.
tôi nghĩ là kẻ thù của hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- det formoder jeg.
- có lẽ vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du formoder korrekt.
chính xác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg formoder, at de...
tôi cho là họ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg formoder det gør ondt.
tôi cần anh giúp. tôi cho là nó sẽ đau đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
deres svar, formoder jeg.
là thư trả lời của họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja. teknisk, formoder jeg.
theo luật thì là thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hiro nakamura, formoder jeg.
- hiro nakamura.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mr. prince, formoder jeg?
- a, Ông prince, phải không nhỉ? - vâng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg formoder din mor sover.
ta đoán mẹ con đang ngủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
austin powers, formoder jeg.
tôi đoán anh là austin powers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- jeg formoder vi kommer ind.
- chắc là chúng tôi phải vô trong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- fattige døende, formoder jeg.
ta cho là những người nghèo đang hấp hối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg formoder alt kan være muligt.
tôi nghĩ ko có chuyện gì là ko thể cả
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hun bliver overrasket, formoder jeg.
thế thì ta cho đó sẽ là 1 sự ngạc nhiên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
formoder du også voldtager børn, hvad?
có khi còn hiếp cả trẻ con
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ellers andet de formoder, mr.
còn vấn đề gì nữa không ông bond? vấn đề về cô đấy, cô lynd.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: