検索ワード: forventede (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

forventede

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

- forventede mig...

ベトナム語

- trông đợi tôi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det forventede de.

ベトナム語

con được kì vọng thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvad forventede de?

ベトナム語

vậy chớ ông mong chờ gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det forventede jeg.

ベトナム語

- tôi cũng biết vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det forventede jeg ikke

ベトナム語

tôi đã không nghĩ đến nó. yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du forventede flere.

ベトナム語

mong chờ nhiều hơn thế này hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

forventede du merte?

ベトナム語

mày mong đợi nhiều hơn sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det forventede jeg ikke.

ベトナム語

cháu không chờ đợi điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hvad forventede du så?

ベトナム語

vậy chớ cô nhắm tới gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- ikke? hvem forventede du?

ベトナム語

vậy em đang chờ ai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hurtigere end jeg forventede

ベトナム語

nhanh hơn tôi tưởng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det forventede jeg ikke lige.

ベトナム語

- tôi đã không nghĩ là có chuyện đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du så det, du forventede.

ベトナム語

anh nhìn thấy những gì anh cho là anh thấy vì lời tôi nói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvad forventede han, et kys?

ベトナム語

nó chỉ đứng yên chịu trận như một thằng đần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- forventede du en undskyldning?

ベトナム語

anh nghĩ tôi sẽ xin lỗi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de forventede en nem skiftesag.

ベトナム語

giết chết cả gia đình. dự kiến ​​để làm sạch sau khi xong tờ di chúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

faktisk så, forventede jeg det.

ベトナム語

ngược lại, đó chính là điều ta mong đợi đó chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg forventede ikke et gratiale.

ベトナム語

cám ơn. cám ơn. cám ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- han er ikke den, jeg forventede.

ベトナム語

Đã đủ người rồi đúng ko? Đừng để ai phải chờ đợi nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hvad forventede du, en tilståelse?

ベトナム語

cô mong chờ gì, lời thú nhận à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,727,663,914 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK