プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- forventede mig...
- trông đợi tôi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det forventede de.
con được kì vọng thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvad forventede de?
vậy chớ ông mong chờ gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- det forventede jeg.
- tôi cũng biết vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det forventede jeg ikke
tôi đã không nghĩ đến nó. yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du forventede flere.
mong chờ nhiều hơn thế này hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
forventede du merte?
mày mong đợi nhiều hơn sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- det forventede jeg ikke.
cháu không chờ đợi điều đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hvad forventede du så?
vậy chớ cô nhắm tới gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ikke? hvem forventede du?
vậy em đang chờ ai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hurtigere end jeg forventede
nhanh hơn tôi tưởng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det forventede jeg ikke lige.
- tôi đã không nghĩ là có chuyện đó
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du så det, du forventede.
anh nhìn thấy những gì anh cho là anh thấy vì lời tôi nói.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvad forventede han, et kys?
nó chỉ đứng yên chịu trận như một thằng đần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- forventede du en undskyldning?
anh nghĩ tôi sẽ xin lỗi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de forventede en nem skiftesag.
giết chết cả gia đình. dự kiến để làm sạch sau khi xong tờ di chúc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
faktisk så, forventede jeg det.
ngược lại, đó chính là điều ta mong đợi đó chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- jeg forventede ikke et gratiale.
cám ơn. cám ơn. cám ơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- han er ikke den, jeg forventede.
Đã đủ người rồi đúng ko? Đừng để ai phải chờ đợi nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hvad forventede du, en tilståelse?
cô mong chờ gì, lời thú nhận à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: