検索ワード: guldbordet (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

guldbordet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

og lægge dem i to rækker, seks i hver række, på guldbordet for herrens Åsyn;

ベトナム語

đoạn sắp ra hai hàng sáu ổ trên cái bàn bằng vàng ròng trước mặt Ðức giê-hô-va,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og salomo lod alle tingene, som hørte til herrens hus, lave: guldalteret, guldbordet, som skuebrødene lå på,

ベトナム語

sa-lô-môn lại làm những khí dụng cho đền Ðức giê-hô-va: là bàn thờ vàng, những bàn bằng vàng, để bánh trần thiết;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de antænder hver morgen og aften brændofre til herren og vellugtende røgelse, lægger skuebrødene til rette på guldbordet og tænder guldlysestagen og dens lamper aften efter aften, thi vi holder herren vor guds forskrifter, men l har forladt ham!

ベトナム語

mỗi buổi sớm mai và buổi chiều, chúng xông của lễ thiêu và thuốc thơm cho Ðức giê-hô-va; chúng cũng sắp bánh trần thiết trên bàn sạch sẽ, thắp các đèn của chơn đèn vàng để nó cháy mỗi buổi chiều tối; vì chúng ta vâng giữ làm theo mạng lịnh của giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta, còn các ngươi lại bỏ đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,027,460 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK