プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
guldfisken elsker den melodi!
con cá vàng thích giai điệu đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- har du en kvittering på guldfisken?
tôi hy vọng anh có công thức cho con cá vàng của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"hvis man bevarer den i en lille bowle, vil guldfisken vedblive at være lille.
"Ở trong bể nhỏ, cá vàng sẽ nhỏ ."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- du har kun en guldfisk.
mày biết gì về gia đình tao, aaron? gia đình theo kiểu mày là có một con cá vàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: