検索ワード: havearbejde (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

- havearbejde?

ベトナム語

- làm vườn, chẳng hạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

laver du havearbejde?

ベトナム語

- anh đã đi rồi. - thế sao vẫn đào trong vườn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

englændere er glade for havearbejde.

ベトナム語

người anh rất mê làm vườn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi stoler på, at i bruger dem til havearbejde.

ベトナム語

chúng tôi tin tưởng các ông sẽ dùng chúng để làm vườn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

araberne laver ikke meget havearbejde i forhold til amerikanerne.

ベトナム語

À, những người saudi, như người mỹ không làm lao động chân tay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og havearbejde? det var ikke lige det, jeg havde tænkt mig.

ベトナム語

và làm vườn, tôi chưa hề nghĩ tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

da du kom ind med en skovl forestillede jeg mig ikke, at du lavede havearbejde bag motellet.

ベトナム語

À, khi anh xách cái xẻng đi tôi không nghĩ anh đi làm vườn lúc khuya sau khách sạn như thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi vil hellige vores energi til sport og havearbejde, alle de kulturelle sysler ifølge dem.

ベトナム語

chúng ta sẽ để dành sức cho thể thao và làm vườn, tất cả những sinh hoạt văn hóa theo ý của chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- er du i gang med havearbejdet?

ベトナム語

cô đang làm vườn à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,382,375 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK