プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
og hvad som helst i bede om i mit navn, det vil jeg gøre, for at faderen må herliggøres ved sønnen.
các ngươi nhơn danh ta mà cầu xin điều chi mặc dầu, ta sẽ làm cho, để cha được sáng danh nơi con.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
men jesus svarede dem og sagde: "timen er kommen, til at menneskesønnen skal herliggøres.
Ðức chúa jêsus bèn đáp rằng: giờ đã đến, khi con người sẽ được vinh hiển.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
for at vor herres jesu navn må herliggøres i eder, og i i ham. efter vor guds og den herres jesu kristi nåde.
đến nỗi làm sáng danh Ðức chúa jêsus chúng ta trong anh em, và anh em trong ngài, tùy theo ân điển của Ðức chúa trời chúng ta và của Ðức chúa jêsus christ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
alt kedars småkvæg samles til dig, dig tjener nebajots vædre, til mit velbehag ofres de til mig, mit bedehus herliggøres.
hết thảy bầy súc vật của kê-đa sẽ nhóm lại nơi ngươi, những chiên đực xứ nê-ba-giốt sẽ làm của ngươi dùng, dâng lên bàn thờ ta làm một của lễ đẹp ý, nên ta sẽ làm sáng nhà của sự vinh hiển ta.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
men når vi ere børn, ere vi også arvinger, guds arvinger og kristi medarvinger, om ellers vi lide med ham for også at herliggøres med ham.
lại nếu chúng ta là con cái, thì cũng là kẻ kế tự: kẻ kế tự Ðức chúa trời và là kẻ đồng kế tự với Ðấng christ, miễn chúng ta đều chịu đau đớn với ngài, hầu cho cũng được vinh hiển với ngài.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
når han kommer for på hin dag at herliggøres i sine hellige og beundres i alle dem, som have troet; thi troet blev vort vidnesbyrd til eder.
tức là khi ngài sẽ đến trong ngày đó, để được sáng danh trong các thánh đồ, được khen ngợi trong mọi kẻ tin; vì anh em đã tin lời chúng tôi làm chứng trước mặt anh em.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
men da jesus hørte dette, sagde han: "denne sygdom er ikke til døden, men for guds herligheds skyld, for at guds søn skal herliggøres ved den."
Ðức chúa jêsus vừa nghe lời đó, bèn phán rằng: bịnh nầy không đến chết đâu, nhưng vì sự vinh hiển của Ðức chúa trời, hầu cho con Ðức chúa trời bởi đó được sáng danh.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
alt folket i landet skal jorde dem, og det skal tjene til deres ros, på den dag jeg herliggør mig, lyder det fra den herre herren.
hết thảy dân cư trong đất sẽ chôn chúng nó, và ấy sẽ là một ngày danh tiếng cho dân, là ngày mà ta sẽ được vinh hiển, chúa giê-hô-va phán vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: