検索ワード: herliggøres (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

herliggøres

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

og hvad som helst i bede om i mit navn, det vil jeg gøre, for at faderen må herliggøres ved sønnen.

ベトナム語

các ngươi nhơn danh ta mà cầu xin điều chi mặc dầu, ta sẽ làm cho, để cha được sáng danh nơi con.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men jesus svarede dem og sagde: "timen er kommen, til at menneskesønnen skal herliggøres.

ベトナム語

Ðức chúa jêsus bèn đáp rằng: giờ đã đến, khi con người sẽ được vinh hiển.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

for at vor herres jesu navn må herliggøres i eder, og i i ham. efter vor guds og den herres jesu kristi nåde.

ベトナム語

đến nỗi làm sáng danh Ðức chúa jêsus chúng ta trong anh em, và anh em trong ngài, tùy theo ân điển của Ðức chúa trời chúng ta và của Ðức chúa jêsus christ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

alt kedars småkvæg samles til dig, dig tjener nebajots vædre, til mit velbehag ofres de til mig, mit bedehus herliggøres.

ベトナム語

hết thảy bầy súc vật của kê-đa sẽ nhóm lại nơi ngươi, những chiên đực xứ nê-ba-giốt sẽ làm của ngươi dùng, dâng lên bàn thờ ta làm một của lễ đẹp ý, nên ta sẽ làm sáng nhà của sự vinh hiển ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men når vi ere børn, ere vi også arvinger, guds arvinger og kristi medarvinger, om ellers vi lide med ham for også at herliggøres med ham.

ベトナム語

lại nếu chúng ta là con cái, thì cũng là kẻ kế tự: kẻ kế tự Ðức chúa trời và là kẻ đồng kế tự với Ðấng christ, miễn chúng ta đều chịu đau đớn với ngài, hầu cho cũng được vinh hiển với ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

når han kommer for på hin dag at herliggøres i sine hellige og beundres i alle dem, som have troet; thi troet blev vort vidnesbyrd til eder.

ベトナム語

tức là khi ngài sẽ đến trong ngày đó, để được sáng danh trong các thánh đồ, được khen ngợi trong mọi kẻ tin; vì anh em đã tin lời chúng tôi làm chứng trước mặt anh em.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men da jesus hørte dette, sagde han: "denne sygdom er ikke til døden, men for guds herligheds skyld, for at guds søn skal herliggøres ved den."

ベトナム語

Ðức chúa jêsus vừa nghe lời đó, bèn phán rằng: bịnh nầy không đến chết đâu, nhưng vì sự vinh hiển của Ðức chúa trời, hầu cho con Ðức chúa trời bởi đó được sáng danh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

alt folket i landet skal jorde dem, og det skal tjene til deres ros, på den dag jeg herliggør mig, lyder det fra den herre herren.

ベトナム語

hết thảy dân cư trong đất sẽ chôn chúng nó, và ấy sẽ là một ngày danh tiếng cho dân, là ngày mà ta sẽ được vinh hiển, chúa giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,690,844 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK