プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
forsvarer de hjælpeløse.
bảo vệ kẻ yếu đuối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
og så er vi hjælpeløse.
rồi sau đó chúng ta tuyệt vọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Åh, gud. vi er hjælpeløse.
chúa ơi, chúng ta không giúp gì được cho họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de er kæmpestore, men hjælpeløse.
nó lớn kinh khủng, nhưng vô dụng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- jeg skræmmer hjælpeløse kvinder.
-this is. i intimidate helpless women. -then find one and intimidate her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mit sværd skal forsvare de hjælpeløse.
thanh gươm của ta sẽ giúp đỡ kẻ yếu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-katie deauxma værner om hjælpeløse.
- Ý mày là sao? - vấn đề là...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
skød dem mens de var bundet og hjælpeløse.
bắn khi họ bị cột và không làm được gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gid de bliver hjælpeløse, fattige og triste.
cầu cho chúng trở nên vô dụng, nghèo khổ giữa nỗi buồn, lạnh lẽo
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg beskyttede de hjælpeløse, jeg opfostrede den forældreløse.
ta đã bảo vệ một kẻ bơ vơ, ta đã nuôi dưỡng một kẻ mồ côi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de små, hjælpeløse pingvinunger er i rædslens iskolde greb.
run rẩy và yếu đuối, những con chim cánh cụt đang sợ hãi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
og denne lille, hjælpeløse, sårbare sten er rekrut.
và viên đá nhỏ... yếu ớt. dễ bị tổn thương này là binh nhì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vi må klare os selv. sørge for de syge og hjælpeløse.
ta phải chăm sóc bản thân, người bệnh và người tàn tật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mænd der gar med briller er meget blidere, søde og hjælpeløse.
Đàn ông đeo kính trông rất lịch sự và dịu dàng và yếu đuối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nordenvinden kan bedst beskytte hjælpeløse dyr som jer ved at fange dr.
cách tốt nhất để gió phương bắc bảo vệ những con thú yếu đuối như các cậu là đưa trùm xúc tu ra công lý
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tag ilden ud af den engelske vrede over mordet på deres hjælpeløse.
dập ngọn lửa căm thù của người anh trong việc tàn sát những kẻ vô tội.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
da pesten kom, var vi så hjælpeløse, som stranden er over for havet.
khi xảy ra dịch bệnh... thầy không giúp được gì giống như bờ biển đứng trước biển vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
udnytte små hjælpeløse bier, så de ikke behøver at øve dine replikker hr.?
bóc lột những con ong nhỏ bé và vô hại nên ông không phải tập lại vai diễn và lời thoại của mình? .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i 1943 skulle 2000 britiske soldater være strandet på øen kheros udmattede og hjælpeløse.
câu chuyện là vào năm 1943... 2.000 lính anh nằm chết cứng trên hòn đảo kheros nhỏ xíu... kiệt sức và vô vọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vi redder de hjælpeløse pingviner, for vi er nordenvinden og ingen ingen undslipper en vind.
chúng ta sẽ giải cứu những chú chim đáng thương đó. bởi vì chúng ta là gió bắc. và không ai... không ai địch lại cơn gió.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: