検索ワード: hjælpeløse (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

hjælpeløse

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

forsvarer de hjælpeløse.

ベトナム語

bảo vệ kẻ yếu đuối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og så er vi hjælpeløse.

ベトナム語

rồi sau đó chúng ta tuyệt vọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

Åh, gud. vi er hjælpeløse.

ベトナム語

chúa ơi, chúng ta không giúp gì được cho họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de er kæmpestore, men hjælpeløse.

ベトナム語

nó lớn kinh khủng, nhưng vô dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg skræmmer hjælpeløse kvinder.

ベトナム語

-this is. i intimidate helpless women. -then find one and intimidate her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

mit sværd skal forsvare de hjælpeløse.

ベトナム語

thanh gươm của ta sẽ giúp đỡ kẻ yếu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

-katie deauxma værner om hjælpeløse.

ベトナム語

- Ý mày là sao? - vấn đề là...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

skød dem mens de var bundet og hjælpeløse.

ベトナム語

bắn khi họ bị cột và không làm được gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

gid de bliver hjælpeløse, fattige og triste.

ベトナム語

cầu cho chúng trở nên vô dụng, nghèo khổ giữa nỗi buồn, lạnh lẽo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg beskyttede de hjælpeløse, jeg opfostrede den forældreløse.

ベトナム語

ta đã bảo vệ một kẻ bơ vơ, ta đã nuôi dưỡng một kẻ mồ côi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de små, hjælpeløse pingvinunger er i rædslens iskolde greb.

ベトナム語

run rẩy và yếu đuối, những con chim cánh cụt đang sợ hãi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og denne lille, hjælpeløse, sårbare sten er rekrut.

ベトナム語

và viên đá nhỏ... yếu ớt. dễ bị tổn thương này là binh nhì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi må klare os selv. sørge for de syge og hjælpeløse.

ベトナム語

ta phải chăm sóc bản thân, người bệnh và người tàn tật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

mænd der gar med briller er meget blidere, søde og hjælpeløse.

ベトナム語

Đàn ông đeo kính trông rất lịch sự và dịu dàng và yếu đuối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

nordenvinden kan bedst beskytte hjælpeløse dyr som jer ved at fange dr.

ベトナム語

cách tốt nhất để gió phương bắc bảo vệ những con thú yếu đuối như các cậu là đưa trùm xúc tu ra công lý

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

tag ilden ud af den engelske vrede over mordet på deres hjælpeløse.

ベトナム語

dập ngọn lửa căm thù của người anh trong việc tàn sát những kẻ vô tội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

da pesten kom, var vi så hjælpeløse, som stranden er over for havet.

ベトナム語

khi xảy ra dịch bệnh... thầy không giúp được gì giống như bờ biển đứng trước biển vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

udnytte små hjælpeløse bier, så de ikke behøver at øve dine replikker hr.?

ベトナム語

bóc lột những con ong nhỏ bé và vô hại nên ông không phải tập lại vai diễn và lời thoại của mình? .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

i 1943 skulle 2000 britiske soldater være strandet på øen kheros udmattede og hjælpeløse.

ベトナム語

câu chuyện là vào năm 1943... 2.000 lính anh nằm chết cứng trên hòn đảo kheros nhỏ xíu... kiệt sức và vô vọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi redder de hjælpeløse pingviner, for vi er nordenvinden og ingen ingen undslipper en vind.

ベトナム語

chúng ta sẽ giải cứu những chú chim đáng thương đó. bởi vì chúng ta là gió bắc. và không ai... không ai địch lại cơn gió.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,054,445 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK