プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
-er det sådan her du hjernevasker mindy?
Đây là cách anh tẩy não mindy à? cậu cho là tẩy não.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de er ledere, som driver - og organiserer kriminalitet, og de hjernevasker folk - med grov mishandling og tortur.
những người như abu hamza. Đây là những tên chỉ huy chiến dịch người tên lên kế hoạch, tổ chức, huấn luyện, tẩy não, truyền bá thứ bạo lực cực đoan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- jeg frygter, du er blevet hjernevasket.
còn tôi lo là anh đã bị tẩy não.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: