検索ワード: hjernevasker (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

hjernevasker

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

-er det sådan her du hjernevasker mindy?

ベトナム語

Đây là cách anh tẩy não mindy à? cậu cho là tẩy não.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de er ledere, som driver - og organiserer kriminalitet, og de hjernevasker folk - med grov mishandling og tortur.

ベトナム語

những người như abu hamza. Đây là những tên chỉ huy chiến dịch người tên lên kế hoạch, tổ chức, huấn luyện, tẩy não, truyền bá thứ bạo lực cực đoan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg frygter, du er blevet hjernevasket.

ベトナム語

còn tôi lo là anh đã bị tẩy não.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,726,209,238 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK