プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kohl dræbte deres informanter.
kohl đã giết chết người đưa tin tình báo của họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de har solide informanter. de er pålidelige.
cả 2 thằng này chơi dây tốt,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
soldater betaler informanter med kufferter fuld af penge.
Được chúng tôi dùng để mua súng để đấu lại bọn taliban hay đưa binh lính ra chiến trường với túi đầy tiền để hối lộ tin tức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- han var en god informant.
phải, tôi biết. hắn là một kẻ chỉ điểm giỏi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: