検索ワード: julemanden (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

julemanden.

ベトナム語

Ông già noel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

julemanden?

ベトナム語

#212;ng gi#224; noel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

selv julemanden?

ベトナム語

cả Ông già noel sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

julemanden her? !

ベトナム語

Ông già noel đến đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er julemanden.

ベトナム語

Ý bố là, bố có...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ligesom julemanden!

ベトナム語

giống ông già nô-en!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

julemanden er ikke ægte.

ベトナム語

Ông già noel đâu có thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han er ikke julemanden!

ベトナム語

hắn không phải là santa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- julemanden med ballesprække.

ベトナム語

-tay tệ nhất ở santa. -này!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- her kommer julemanden!

ベトナム語

Ông già santy đến đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du løj også om julemanden.

ベトナム語

bố đã nói dối con 3 năm rồi, còn bảo có ông già noel

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han tror, du er julemanden.

ベトナム語

nó nghĩ ông là ông già noel đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- julemanden kommer tilbage.

ベトナム語

Ông ấy đi đâu vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- nej. - tror du på julemanden?

ベトナム語

- anh có tin vào ông già noel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

så, du er virkelig julemanden?

ベトナム語

vậy ông là ông già noel thật à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- det er kærlighed, ikke julemanden.

ベトナム語

Đây là về tình yêu không phải ông già noen

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

bange for edderkopper og julemanden.

ベトナム語

tôi là một bé gái năm tuổi sợ nhện và ông già noel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du er selveste julemanden, min ven.

ベトナム語

Đó là ông già nô en với tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

med: "julemanden kommer på mor."

ベトナム語

sẽ có nhạc cổ điển... như "Ông già noel đến thăm mẹ... "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

- du tror da ikke på julemanden, vel?

ベトナム語

chẳng phải em nói trên đời không có ông già noel à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,725,561 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK