プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
julemanden.
Ông già noel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
julemanden?
#212;ng gi#224; noel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
selv julemanden?
cả Ông già noel sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
julemanden her? !
Ông già noel đến đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er julemanden.
Ý bố là, bố có...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ligesom julemanden!
giống ông già nô-en!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
julemanden er ikke ægte.
Ông già noel đâu có thật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
han er ikke julemanden!
hắn không phải là santa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- julemanden med ballesprække.
-tay tệ nhất ở santa. -này!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- her kommer julemanden!
Ông già santy đến đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du løj også om julemanden.
bố đã nói dối con 3 năm rồi, còn bảo có ông già noel
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
han tror, du er julemanden.
nó nghĩ ông là ông già noel đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- julemanden kommer tilbage.
Ông ấy đi đâu vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nej. - tror du på julemanden?
- anh có tin vào ông già noel?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
så, du er virkelig julemanden?
vậy ông là ông già noel thật à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- det er kærlighed, ikke julemanden.
Đây là về tình yêu không phải ông già noen
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bange for edderkopper og julemanden.
tôi là một bé gái năm tuổi sợ nhện và ông già noel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du er selveste julemanden, min ven.
Đó là ông già nô en với tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
med: "julemanden kommer på mor."
sẽ có nhạc cổ điển... như "Ông già noel đến thăm mẹ... "
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- du tror da ikke på julemanden, vel?
chẳng phải em nói trên đời không có ông già noel à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: