プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
-til kalendere?
Đại loại là chụp lịch hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
poserer til kalendere.
chụp hình lên lịch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mobiltelefoner, adressebøger, kalendere.
Điện thoại, sổ danh bạ, lịch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kvitteringer, kalendere, regnskabsbøger, det hele.
sổ cái và cả những vụ đấu súng. hắn ta biết nhiều tới nỗi có thể hạ gục cả những ông lớn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vi ser på journalerne, kalendere og ruter.
chúng tôi đang tìm các dấu hiệu, cách thời gian biểu, - và các tuyến vận tải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giver adgang til kalendere lagret i akonadi kalender- mappername
name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
"ronnie kone holder hans sociale kalender, hvor hun holder hans nosser, i hendes pung. "
"vợ của ronnie giữ lịch ấy cùng với quả bóng của anh ta trong túi sách của cô ấy. ".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています