検索ワード: kalendere (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

kalendere

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

-til kalendere?

ベトナム語

Đại loại là chụp lịch hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

poserer til kalendere.

ベトナム語

chụp hình lên lịch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

mobiltelefoner, adressebøger, kalendere.

ベトナム語

Điện thoại, sổ danh bạ, lịch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kvitteringer, kalendere, regnskabsbøger, det hele.

ベトナム語

sổ cái và cả những vụ đấu súng. hắn ta biết nhiều tới nỗi có thể hạ gục cả những ông lớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi ser på journalerne, kalendere og ruter.

ベトナム語

chúng tôi đang tìm các dấu hiệu, cách thời gian biểu, - và các tuyến vận tải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

giver adgang til kalendere lagret i akonadi kalender- mappername

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"ronnie kone holder hans sociale kalender, hvor hun holder hans nosser, i hendes pung. "

ベトナム語

"vợ của ronnie giữ lịch ấy cùng với quả bóng của anh ta trong túi sách của cô ấy. ".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,729,291,936 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK