検索ワード: kinesiske (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

kinesiske

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

kinesiske satan!

ベトナム語

thằng khốn trung quốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

-det kinesiske sted?

ベトナム語

- chỗ bọn tàu á?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

er mit kinesiske okay?

ベトナム語

tiếng trung của tôi có được ko?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- den kinesiske ambassadør.

ベトナム語

ngài đại sứ trung quốc. rất vinh hạnh được gặp ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- de kinesiske stjernetegn?

ベトナム語

12 con giáp ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han er den kinesiske tolk

ベトナム語

anh ta là thông dịch viên tiếng trung.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den onde kinesiske krigsherre!

ベトナム語

bà lãnh chúa trung hoa xấu xa lên đó! - ooh! - huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han lavede kinesiske pandoraæsker.

ベトナム語

Ông ta tạo ra những câu đố rắc rối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den dødbringende, kinesiske fugleedderkop.

ベトナム語

hổ văn bộ Điểu chu chết chóc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hr chen, den kinesiske våbenhandler.

ベトナム語

chen, gã buôn vũ khí người trung quốc. Được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det kinesiske vaskeri sagsøger os.

ベトナム語

tiệm giặt người hoa đang kiện chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- husk det gamle kinesiske ordsprog.

ベトナム語

hãy nhớ một câu nói cổ của trung hoa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

..fra den kinesiske kultur's historie..

ベトナム語

nh#7919;ng ki#7871;n tr#250;c s#7921; c#7911;a ch#250;ng t#244;i #273;#227; c#243; 1 #253; t#432;#7903;ng tuy#7879;t v#7901;i #273;#7889;i v#7899;i n#7873;n v#259;n ho#225; c#7911;a trung qu#7889;c.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"kinesisk keramikstatue, solgt for 400.000".

ベトナム語

Đến từ trung quốc một tháng trước, tượng gốm trung quốc bán với giá 400,000 bảng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,037,742,552 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK