検索ワード: kongeborgen (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

kongeborgen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

og da disse dage var omme, gjorde kongen for hele folket i borgen susan, fra den højeste til den laveste, et syv dages gæstebud på den åbne plads foran parken ved kongeborgen.

ベトナム語

khi các ngày đó đã qua rồi, vua bày đãi hết dân sự đương có ở tại kinh đô su-sơ, hoặc lớn hay nhỏ, một cuộc yến tiệc bảy ngày, tại nơi hành lang của thượng uyển.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men hans høvedsmand peka, remaljas søn, stiftede en sammensværgelse mod ham, og fulgt af halvtredsindstyve gileaditiske mænd huggede han ham ned i samada i kongeborgen..., og efter at have dræbt ham blev han konge i hans sted.

ベトナム語

phê-ca, con trai rê-ma-lia, quan tổng binh người, phản nghịch người, và đánh người tại sa-ma-ri, trong thành lũy của đền vua, luôn với aït-gốp và a-ri-ê. người có năm mươi người ga-la-át theo mình. vậy người giết phê-ca-hia và cai trị thế cho.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

også dronning vasjti gjorde et gæstebud for kvinderne i kong ahasverus's kongeborg.

ベトナム語

hoàng hậu vả-thi cũng đãi một bữa tiệc cho các người nữ tại cung vua a-suê-ru.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,605,307 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK