プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
men det skete, medens apollos var i korinth, at paulus efter at være dragen igennem de højereliggende landsdele kom ned til efesus
trong khi a-bô-lô ở thành cô-rinh-tô, phao-lô đã đi khắp những miền trên, rồi xuống thành Ê-phê-sô, gặp một vài môn đồ ở đó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
og han fordelte klogelig alle sine sønner rundt i alle judas og benjamins landsdele og i alle de befæstede byer og gav dem rigeligt underhold og skaffede dem hustruer.
rô-bô-am cư xử cách khôn ngoan, phân tản các con trai mình đi ở khắp trong cõi giu-đa và bên-gia-min, nơi các thành bền vững, cấp cho chúng lương thực dư dật, và cưới nhiều vợ cho.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
- lederen bestyrer han denne landsdel.
Ông hội đồng mà các anh bảo vệ, ông ta cai trị vùng đất này sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: