プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lokkeduer?
anh ấy đâu biết dùng ống thở.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de var bare lokkeduer.
chúng chỉ là con mồi mà thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dine lokkeduer er løsladt.
chúng tôi rất chu đáo với bọn chim mồi các cậu. họ được tự do và không bị phê chú xấu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- det er en lokkedue. hvor er han?
Đó là một cái bẫy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: