検索ワード: mælkemanden (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

mælkemanden

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

fordi, ser du, min mor lå i med mælkemanden.

ベトナム語

bởi vì bà ấy đã bắn người đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

mælkemanden inde ved siden af er albino... og rødhåret.

ベトナム語

người bán bơ kế bên là một người bạch tạng... và tóc đỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hun tror vi alle sammen er pakkebude, mælkemanden, postbude.

ベトナム語

cô ta tin tất cả chúng tôi là người giao hàng, giao sữa, bưu tá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

"i morges faldt mælkemanden milkman død om på verandaen."

ベトナム語

"sáng nay, người đưa sữa đã chết ở hành lang ."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

det havde man i gamle huse, så mælkemanden kunne stille flaskerne.

ベトナム語

những căn nhà cũ có 1 cái cửa để người giao sữa có thể bỏ chai vào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hun troede, hun stadig boede i berkshire og at vi var hendes naboer, mælkemanden, postbuddet.

ベトナム語

cô ta tưởng mình vẫn sống ở berkshires, và chúng tôi là hàng xóm, người đưa sữa... - bưu tá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,736,603 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK