プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
fordi, ser du, min mor lå i med mælkemanden.
bởi vì bà ấy đã bắn người đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mælkemanden inde ved siden af er albino... og rødhåret.
người bán bơ kế bên là một người bạch tạng... và tóc đỏ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hun tror vi alle sammen er pakkebude, mælkemanden, postbude.
cô ta tin tất cả chúng tôi là người giao hàng, giao sữa, bưu tá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"i morges faldt mælkemanden milkman død om på verandaen."
"sáng nay, người đưa sữa đã chết ở hành lang ."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
det havde man i gamle huse, så mælkemanden kunne stille flaskerne.
những căn nhà cũ có 1 cái cửa để người giao sữa có thể bỏ chai vào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hun troede, hun stadig boede i berkshire og at vi var hendes naboer, mælkemanden, postbuddet.
cô ta tưởng mình vẫn sống ở berkshires, và chúng tôi là hàng xóm, người đưa sữa... - bưu tá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: