プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- og dog er vi forsvarsløse. forsvarsløse imod de savlende, monstrøse, materialistiske aber.
và như anh thấy đấy, chúng tôi không có khả năng tự vệ chống lại lũ khỉ sát nhân, ghê gớm, thiếu suy nghĩ đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alkymisterne troede, at kreativitet havde sit eget liv uafhængig af skaberen, komma og kombinerede den materialistiske og åndelige verden, punktum.
những nhà giả kim từng tin tưởng rằng những sáng tạo của họ có đời sống riêng độc lập với người sáng tạo ra chúng, phẩy, phân chia thế giới giữa tinh thần và vật chất cả hai hoặc không cái nào. chấm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvis nogen af jer synes, jeg er overfladisk eller materialistisk så fis ud og få et job hos mcdonald's, for der hører du fandeme til!
sẽ có người nói tôi thiển cận hay thiên về vật chất, biến khỏi đây mà xin làm ở mcdonald, vì bạn thuộc về chốn đó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: