プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mellem
trung bình
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
mellem...
Ở giữa ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
& mellem
& giữa
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mellem mænd.
giữa những người đàn ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mellem hvem?
- với ai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mellem banename
name=chuột name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
bare mellem os.
và "tấn" là từ hơi quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mellem os to?
nói riêng cho cô biết nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mellem (% 1x% 2)
vừa (% 1x% 2)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
bare mellem os to.
giữ bí mật giữa 2 ta nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bliv mellem træerne!
cứ ở yên trong cây!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"og" mellem mærker
và giữa các thẻ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
afstand mellem skrivebordsikoner
khoảng cách giữa biá»u tượng môi trÆ°á»ng
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
aldrig midt i mellem.
nên xác suất bằng 0%.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
beregn arealet mellem:
tính tích phân giữa giá trị- x:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- arbejd mellem draberne.
- tranh thủ mà làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"eller" mellem mærker
hoặc giữa các thẻ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
en portal mellem dimensioner.
một cổng thông giữa 2 thế giới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mellem revisor og erhvervsdrivende?
- giữa kiểm toán viên và người được kiểm toán? - vâng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- en forbindelse mellem personerne?
không có mối liên hệ giữa ba người đó sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: