検索ワード: muldyret (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

muldyret

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

muldyret har en øm fod.

ベトナム語

dẫn nó về chuồng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hver dag, indtil muldyret sparkede ham i brystet, så han døde.

ベトナム語

nó làm thế mỗi ngày cho tới khi 1 con lừa đá thẳng vào ngực nó và giết nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du kan lede muldyret til vandet, men ikke tvinge det til at drikke.

ベトナム語

chúa ơi, anh có thể dẫn một con la tới nguồn nước nhưng anh không thể bắt nó uống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- kom, lad os ordne de muldyr.

ベトナム語

- coi nào, các bạn, hãy giải quyết hết mấy con la.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,791,211 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK