プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
muldyret har en øm fod.
dẫn nó về chuồng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hver dag, indtil muldyret sparkede ham i brystet, så han døde.
nó làm thế mỗi ngày cho tới khi 1 con lừa đá thẳng vào ngực nó và giết nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du kan lede muldyret til vandet, men ikke tvinge det til at drikke.
chúa ơi, anh có thể dẫn một con la tới nguồn nước nhưng anh không thể bắt nó uống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kom, lad os ordne de muldyr.
- coi nào, các bạn, hãy giải quyết hết mấy con la.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: