プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nat?
nat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
god nat.
chúc ngủ ngon
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
god nat!
chào nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hård nat.
một đêm chết tiệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hård nat?
một đêm khó khăn, tôi hiểu mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nat-nat.
"bà mẹ ngờ nghệch và già nua đã đi đâu và làm gì giờ này?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
fantastisk nat.
- Đêm tuyệt nhất đời. okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
god nat, far.
chúc bố ngủ ngon
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"hvilken nat!"
thật là một đêm tuyệt vời!"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- nat-pigen.
lại đầu bếp nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
indtil én nat...
cho đến một đêm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
god nat, benjamin.
ngủ ngon benjamin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- god nat, claire.
- chúc ngủ ngon, claire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nat-nat, emily.
- ngủ ngon, emily.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- godnat, skat. - nat.
ngủ ngon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nate!
- nate!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質: