検索ワード: nottingham (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

nottingham.

ベトナム語

nottingham

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

i nottingham.

ベトナム語

nottingham.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

i nottingham?

ベトナム語

ngươi quay về nottingham sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

nu står nottingham for tur.

ベトナム語

sắp đến lượt của nottingham.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

barry nottingham, allesammen.

ベトナム語

vậy, à, tôi đi nhé. chào mừng barry nottingham nào mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

godfrey rider mod nottingham.

ベトナム語

godfrey đã đến nottingham.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ja, jeg har hørt om nottingham.

ベトナム語

tôi có nghe nói về nottingham.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

mr nottingham. kan vi tale lidt?

ベトナム語

ngài nottingham!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

sir robert loxley af nottingham.

ベトナム語

hiệp sĩ robert loxley vùng nottingham.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvad nyt om walter og nottingham?

ベトナム語

có tin gì của walter và nottingham không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

sagde du, du var fra nottingham?

ベトナム語

ngươi nói ngươi ở nottingham sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

må jeg præsentere: sheriffen af nottingham.

ベトナム語

cho phép em giới thiệu quận trưởng của nottingham.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

nottingham ringer hvis tilladelsen trækker ud.

ベトナム語

rất tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

barry havde en nottingham nottingham nottingham

ベトナム語

- barry. - nottingham. # barry có nottingham #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

mr nottingham? - tv'et vil ikke tænde.

ベトナム語

- ngài nottingham, phải ngài không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvad? - derby og nottingham er ikke venner.

ベトナム語

vẫn không đủ để thực hiện

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er ikke en krig mr nottingham. det gælder børn.

ベトナム語

Đó không phải là 1 cuộc chiến, ngài nottingham.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

barry havde en nottingham hans skæg var hvidt som sne

ベトナム語

# nottingham, nottingham # # barry có nottingham # # người có chòm râu trắng như tuyết. #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og på et øjeblik forvandledes vores motell til sunny vista nottingham.

ベトナム語

và như thế, khách sạn nhỏ bé và giản dị sunny vista của chúng tôi, ... trở thành khách sạn sunny vista nottingham lộng lẫy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

mr nottingham har udviklet en frygt øhh ikke en frygt...en viden om..

ベトナム語

- vi trùng kìa. - vi trùng? - uh, skeeter,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,039,906 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK