プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
-lad os ommøblere
-ta trang trí lại nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg troede du var ved at ommøblere.
tôi đã nghĩ cô đang thay đổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fem kilometer vest for golfen er et rumvæsen ved at ommøblere en pyramide.
năm cây số. phía tây vịnh. bọn ngoài hành tinh đang định làm lại kim tự tháp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det er ikke bare mine møbler du har ommøbleret.
không phải vì đồ đạc trong nhà anh mà em đã sắp xếp lại
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: