検索ワード: ordentligt (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

ordentligt?

ベトナム語

- bình thường?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

ordentligt tøj.

ベトナム語

quần áo đẹp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

flyv ordentligt!

ベトナム語

bình tĩnh. anh đang chơi ngông như trong trận cannonball kỳ đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- tal ordentligt!

ベトナム語

- Ăn nói đàng hoàng nào!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

gør det ordentligt.

ベトナム語

hãy chắc chắn là mày làm tốt đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kæmp nu ordentligt!

ベトナム語

Đánh cho đàng hoàng đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

denne gang ordentligt.

ベトナム語

lần này thì là đúng nghĩa đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

opfør dig ordentligt!

ベトナム語

sao kỳ vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- opfoer dig ordentligt.

ベトナム語

ngoan nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- ordentligt, denne gang.

ベトナム語

-lần này làm cho chết đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de blev ordentligt behandlet.

ベトナム語

chúng đã được đối xử tận tình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

at opføre sig ordentligt!

ベトナム語

- giao tiếp với công chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- du er ordentligt kostbar.

ベトナム語

- cô em khá đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- opfører du dig ordentligt?

ベトナム語

anh bạn sẽ cư xử đàng hoàng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

-opfør dig ordentligt, okay?

ベトナム語

- bố phải luôn khỏe mạnh, được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hold våbnet ordentligt, chappie.

ベトナム語

dm cầm nó cho đàng hoàng vào, chappie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg er ikke ordentligt forberedt.

ベトナム語

chắc không được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kom tilbage! opfør dig ordentligt.

ベトナム語

nếu cậu muốn là một người đàn ông thì hãy lắng nghe lý trí!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- er hans hoved ordentligt barberet?

ベトナム語

-cạo đầu chưa? -chưa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

-vent, opfører drengene sig ordentligt?

ベトナム語

khoan, bọn chúng có ngoan không? tất nhiên rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,727,311,611 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK