検索ワード: overbevist (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

- overbevist?

ベトナム語

– chuẩn chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- jeg er overbevist.

ベトナム語

anh tin chắc tôi. hãy đưa tôi lại tiền. Ê.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

din bror var overbevist.

ベトナム語

em ông được thuyết phục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er jeg overbevist om.

ベトナム語

tôi tin vào điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- han virker ikke overbevist.

ベトナム語

có vẻ không thuyết phục anh ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er du ret overbevist om.

ベトナム語

anh khá chắc chắn về điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

er jeg ikke overbevist, dør du.

ベトナム語

dù chỉ 1 từ khả nghi, anh tan xác dưới đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

din partner virker ikke overbevist.

ベトナム語

cộng sự của anh có vẻ không tin chắc lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

colton hvordan har du overbevist?

ベトナム語

-làm sao anh dụ được colton làm với anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- du lyder ikke særlig overbevist.

ベトナム語

- thật sao? em chắc chứ? anh nghe có vẻ chắc rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du var lige ved at få mig overbevist.

ベトナム語

chúa ơi, anh đạo đức quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- intet behageligt, er jeg overbevist om.

ベトナム語

ta chắc là nó cũng không dễ chịu gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han er overbevist om, at anhora står bag.

ベトナム語

arthur nghĩ anhora là người gây ra mọi thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han er overbevist om at det er en dæmon.

ベトナム語

anh ấy nghĩ nó là quỷ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- ved du ikke om du er overbevist om det?

ベトナム語

– cậu không biết có chuẩn không à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han er overbevist om han vil forsøge at flygte.

ベトナム語

anh ta tin anh ta sẽ cố và trốn thoát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- harmony er overbevist om, at hendes søster...

ベトナム語

-không, không, nhưng harmony tin chắc...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det var jeg overbevist om dengang og er det stadig.

ベトナム語

tôi đã tin như thế. và bây giờ tôi vẫn tin như thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg var fuldstændig overbevist om, at det ville være ovre.

ベトナム語

hôm nay anh đã hoàn toàn bị thuyết phục rằng nó sẽ kết thúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg har været overbevist siden hun førte mig til root.

ベトナム語

tôi tin từ khi cô ấy dẫn tôi gặp root.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,343,883 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK