プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- dropper vi overvågningen?
có cần tống hắn về nga không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg står ikke for overvågningen.
tôi không theo dõi gì hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- de tvivler på overvågningen.
họ hỏi cả người giám sát tần số vô tuyến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nej, du står for overvågningen.
không được, chúng tôi cần anh bao quát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg har billeder fra overvågningen.
tôi đã có đoạn phim về vụ ở cầu vượt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
han undviger overvågningen. bingo.
hắn đang né danh sách theo dõi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- brody stak af fra overvågningen.
brody đã thoát khỏi giám sát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
noter fra overvågningen af merlyn.
ghi chú từ việc theo dõi merlyn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hvordan klarer du al overvågningen?
các cuộc kiểm tra vẫn ổn chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg gravede overvågningen af anholdelsen frem.
tôi đã dò cuộn băng ghi lại cuộc bắt giữ đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
så drossel overvågningen ud. stop henrettelserne.
thế thì gỡ bỏ hết đống camera, dừng việc thi hành công dân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vi må hellere hæve overvågningen til grad tre.
mặt khác, chúng ta nên nâng cấp trạng thái giám sát họ. hoạt động cấp độ 3.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de vil lamme elnettet og overvågningen først.
chúng lên kế hoạch đánh sập mạng lưới điện và làm tê liệt sự giám sát của cảnh sát Để có thể đặt những quả bom mà không bị phát hiện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- har du overvågning?
Ông có camera giám sát không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: