検索ワード: overvurderer (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

overvurderer

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

du overvurderer mig.

ベトナム語

anh đánh giá tôi cao quá rồi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de overvurderer som regel.

ベトナム語

hầu hết mọi lần, họ đều dự kiến cao hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- "d3mn8" overvurderer sig selv.

ベトナム語

d3mn8 quả thật không thông minh như anh ta tưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

du overvurderer dine evner som hjerteknuser.

ベトナム語

em nghĩ rằng anh thực sự dánh giá quá cao khả năng làm người khác đau khổ của mình đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg tror han overvurderer mine evner, sir.

ベトナム語

con nghĩ thầy ấy đánh giá cao con rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du overvurderer groft din egen værdi i processen.

ベトナム語

mày tự đánh giá quá cao giá trị của mày trong quá trình này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han overvurderer i holdkampe, fordi han tror, han kan få drabet.

ベトナム語

anh ấy sẽ trở nên hăng máu trong các trận chiến bởi vì ảnh tin rằng mình có thể lấy được mạng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hans personlighedsforstyrrelse gør, at han overvurderer venskaber. vi siger tak til mor og far!

ベトナム語

thần kinh bất ổn khiến hắn "làm quá" một số mối quan hệ... cũng vì chuyện cha mẹ hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

- den fyr er overvurderet.

ベトナム語

-tay này được đánh giá quá cao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,587,473 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK