プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
du overvurderer mig.
anh đánh giá tôi cao quá rồi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de overvurderer som regel.
hầu hết mọi lần, họ đều dự kiến cao hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- "d3mn8" overvurderer sig selv.
d3mn8 quả thật không thông minh như anh ta tưởng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
du overvurderer dine evner som hjerteknuser.
em nghĩ rằng anh thực sự dánh giá quá cao khả năng làm người khác đau khổ của mình đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeg tror han overvurderer mine evner, sir.
con nghĩ thầy ấy đánh giá cao con rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du overvurderer groft din egen værdi i processen.
mày tự đánh giá quá cao giá trị của mày trong quá trình này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
han overvurderer i holdkampe, fordi han tror, han kan få drabet.
anh ấy sẽ trở nên hăng máu trong các trận chiến bởi vì ảnh tin rằng mình có thể lấy được mạng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hans personlighedsforstyrrelse gør, at han overvurderer venskaber. vi siger tak til mor og far!
thần kinh bất ổn khiến hắn "làm quá" một số mối quan hệ... cũng vì chuyện cha mẹ hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- den fyr er overvurderet.
-tay này được đánh giá quá cao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: