プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
de skal pågribes.
tôi muốn bắt giữ ông ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alle fartøjets passagerer skal pågribes.
tôi muốn bắt tất cả những người đang bỏ máy bay
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alle ombordværende skal pågribes af sikkerhedsstyrkerne.
tôi muốn đội an ninh nội địa bắt tất cả những người rời khỏi máy bay
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- pågribes de, bliver det ikke i live.
họ sẽ bị bắt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der er individer iblandt os, der må og skal pågribes.
chúng ta phải tiếp tục giữ vững nền hòa bình và an ninh trật tự.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
men seks amerikanere, der pågribes som filmfolk og henrettes?
6 người mỹ nghĩ rằng đóng phim của cia có thể thoát ra được. sau đó bị bắt, bị tử hình?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pågribes du så senere, vil de være forvirrede, mens de torturerer dig.
nếu có gì không xác minh được họ sẽ thẩm vấn. cậu bối rối, họ sẽ tra tấn cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ved du, at der hver dag pågribes en af shahens venner i lufthavnen?
anh có biết mỗi ngày đều có người bị bắn ở sân bay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvis i pågribes, bliver i torteret, skudt og/eller hængt.
nếu các bạn bị bắt, các bạn sẽ bị tra tấn, bắn, hoặc treo cổ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vagt, pågrib macro!
- vệ sĩ, hãy bắt macro.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: